HD107S SMD2020 RGB 8 BIT Pixel LED Chip IC Driver

HD107S 2020 RGB LEDs
5v individually control
27khz PWM refresh rate
LED source :2020đèn LED
Same protocol with APA102

1. Product Description
HD107s 2020 RGB LED used intergrated IC to make, it is a type ic for the three-color RGB Diming control strip and string ,This ic using the CMOS process to provide three-color RGB LED output driver to adjust the output with 256 gray scale and 32 brightness adjustment, HD107s 2020 Pixel diodes with 2 signal output way , one is clock ,another is data, the clock and data is synchronizated, so that the crystal cascade piece of output movement is sychronizated.

2. Feature

  • PWM refresh rate: 27kHz, (apa102C with PWM frequency 2KHZ,apa107 with 9kHZ. and sk9822 with PWM 4kHZ )
  • HD107S LED strip, 30leds 5m without voltage drop, 5meters strip with one power input without color difference in the whole strip.
  • The HD107s LED is same protocol with APA102, cùng một PCB, cùng một bộ điều khiển
  • The HD107s led with higher brightness than apa102
  • Quá trình CMOS,điện áp thấp ,mức tiêu thụ thấp
  • Đồng bộ hóa hai làn đường
  • Chọn đầu ra dương hoặc đầu ra LED ba màu RGB âm 8 bit(256 level) color set ,5bit(32 level) brightness adjustment Build-18ma constant current output
  • With self-detection signal build in support for continuous oscillation PWMoutput ,có thể được duy trì màn hình tĩnh

3. Ứng dụng

  • LED lamp
  • LED Strip ,led pixel module
  • LED billboard LED screen

4.Technical Parameters
Item No.: HD107s 2020 RGB
Loại đèn LED: 2020 SMD
Điện áp: DC5V
Màu sắc: RGB
Sự miêu tả: 256 grey scale,(8bit) one clock cable, one data cable

HD107s VS apa017Vs apa102 VSsk9822 .and other LED.ect

Thông số kỹ thuật:

Sản phẩm Đường cong gamma Nghị quyết Mức xám Tốc độ xung Tín hiệu Loại đồng hồ Số lượng kênh RGB RGBW
APA102 1.0 8 bit 256 1.9KHZ SPI CLK, DỮ LIỆU 3 Đúng
APA102C 1.0 8 bit 256 1.8KHZ SPI CLK, DỮ LIỆU 3 Đúng
FW1834 1.0 8 bit 256 8.0KHZ SPI DỮ LIỆU nhân đôi 4 Đúng Đúng
FW1906 1.0 8 bit 256 8.0KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 6 Đúng
GS8206 1.0 8 bit 256 8.0KHZ SPI DỮ LIỆU nhân đôi 3 Đúng
GS8208 1.0 8 bit 256 8.0KHZ SPI DỮ LIỆU nhân đôi 3 Đúng
GS8512 2.2 / 2.5 16 bit 65536 12.0KHZ DMX512 Chỉ một tín hiệu 3 Đúng
GS8515 2.2 / 2.5 16 bit 65536 9.0KHZ DMX512 Chỉ một tín hiệu 4 Đúng
HD107s 1.0 8 bit 256 27KHZ SPI CLK, DỮ LIỆU 3 Đúng
HD108 2.2 16 bit 65536 27KHZ SPI CLK, DỮ LIỆU 3 Đúng
Chào512D 1.0/2.0/2.2/2.5 16 bit 65536 16.0KHZ DMX512 MỘT, tín hiệu B 4 / 5 Đúng
LPD6803 1.0 5 bit 32 1.0KHZ SPI CLK, DỮ LIỆU 3 Đúng
LPD8806 X 10 bit 1024 4.0KHZ SPI CLK, DỮ LIỆU 6 Đúng
P9813 1.0 8 bit 256 4.0KHZ SPI CLK, DỮ LIỆU 3 Đúng
SK6812 1.0 8 bit 256 1.2KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 3 / 4 Đúng Đúng
SK6813-P6 1.0 8 bit 256 1.2KHZ SPI DỮ LIỆU nhân đôi 3 Đúng
SK9822 1.0 8 bit 256 4.0KHZ SPI CLK, DỮ LIỆU 3 Đúng
SK9826 2.2 16 bit 65536 4.0KHZ SPI CLK, DỮ LIỆU 3 Đúng
SM16703(PB) 1.0 8 bit 256 1.2KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 3 Đúng
SM16704(PB) 1.0 8 bit 256 1.2KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 4 Đúng
SM16714 1.0 8 bit 256 1.0KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 4 Đúng
SM16804 2.2 16 bit 65536 4.0KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 4 Đúng
SM17512 1.0 8 bit 256 3.5KHZ DMX512 MỘT,tín hiệu B 4 Đúng Đúng
TM1814 1.0 8 bit 256 1.0KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 4 Đúng
TM1934 1.0 8 bit 256 1.0KHZ SPI DỮ LIỆU nhân đôi 3 Đúng
TM512AC 2.2 16 bit 65536 2.0KHZ DMX512 MỘT, tín hiệu B 4 Đúng
TM512AC4 1.0 8 bit 256 3.6KHZ DMX512 MỘT, tín hiệu B 4 Đúng
UCS1903 1.0 8 bit 256 1.8KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 3 Đúng
UCS2903B 1.0 8 bit 256 1.8KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 3 Đúng
UCS2904B 1.0 8 bit 256 1.8KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 4 Đúng
UCS2909 1.0 8 bit 256 1.8KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 9 Đúng
UCS2912 1.0 8 bit 256 1.8KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 12 Đúng Đúng
UCS512B3 1.0 8 bit 256 3.2KHZ DMX512 chỉ một 3 Đúng
UCS512B4L 1.0 8 bit 256 4.0KHZ DMX512 chỉ một 4 Đúng
UCS512C1 2.2 16 bit 65536 3.6KHZ DMX512 MỘT, tín hiệu B 3 Đúng
UCS512C4 1.0 8 bit 256 3.6KHZ DMX512 MỘT, tín hiệu B 4 Đúng
UCS512CNB 2.2 16 bit 65536 2.0KHZ DMX512 MỘT, tín hiệu B 4 Đúng
UCS512D 2.2 16 bit 65536 4.0KHZ DMX512 MỘT, tín hiệu B 4 Đúng
UCS512H4 2.2 16 bit 65536 0.25/4/8/32.0KHZ DMX512 MỘT, tín hiệu B 4 Đúng
UCS512H4L 2.2 16 bit 65536 0.25/4/8/32.0KHZ DMX512 MỘT, tín hiệu B 4 Đúng
UCS512H5L 2.2 16 bit 65536 0.25/4/8/32.0KHZ DMX512 MỘT, tín hiệu B 4 Đúng
UCS512G4(H) 2.2 16 bit 65536 0.25/4/8/32.0KHZ DMX512 MỘT, tín hiệu B 4 Đúng
UCS512G6(H) 2.2 16 bit 65536 0.25/4/8/32.0KHZ DMX512 MỘT, tín hiệu B 6 Đúng Đúng
UCS8903B 2.2 8 bit 65536 4.0KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 3 Đúng
UCS8904B 2.2 8 bit 65536 4.0KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 4 Đúng
UCS9812 2.5 16 bit 65536 8.0KHZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 12 Đúng Đúng
WS2813 1.0 8 bit 256 2KHZ SPI DỮ LIỆU nhân đôi 3 / 4 Đúng Đúng
WS2811 1.0 8 bit 256 400HZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 3 Đúng
WS2812B 1.0 8 bit 256 400HZ SPI Chỉ DỮ LIỆU 3 / 4 Đúng Đúng
WS2815 1.0 8 bit 256 2.0KHZ SPI DỮ LIỆU nhân đôi 3 Đúng
WS2818 1.0 8 bit 256 2.0KHZ SPI DỮ LIỆU nhân đôi 3 Đúng